Tên sản phẩm | Ngoại quan | Thành phần chất rắn% | Độ dính/Cps 25℃ | Gía trị PH | Kích thước hạt(μm) | Nhiệt độ sấy khô | Thuyết minh về tính năng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
FS-629H | Dung dịch sữa màu trắng đều | 61 ~ 63 | 400± 200 | 7 ~ 9 | 1.2 ~ 2.5 | 40 ~ 110℃ | Dùng rút sợi thủy tinh, Tính bình thường |
FS-631H | Dung dịch sữa màu trắng đều | 61 ~ 63 | 500± 200 | 7 ~ 9 | 1.2 ~ 2.5 | 40 ~ 110℃ | Dùng rút sợi thủy tinh, NPE free. phù hợp với quy cách của EU, |
FS-6176 | Dung dịch sữa màu trắng đều | 59 ~ 61 | 600± 300 | 7 ~ 9 | 1.2 ~ 2.5 | 170℃ | Dùng rút sợi thủy tinh, Loại lỏng |
FS-6179 | Dung dịch sữa màu trắng đều | 59 ~ 61 | 600± 300 | 7 ~ 9 | 1.2 ~ 2.5 | 170℃ | Có Isocyanate loại khép kín, NPE free. phù hợp với quy cách của EU, |
FS-6149 | Dung dịch sữa màu trắng đều | 38 ~ 42 | < 100 | 6 ~ 8 | <1 | 40 ~ 110℃ | Dùng cho sợi thủy tinh cắt biên có ngâm tẩm, Độ cứng cao |
FS-6011 | Dung dịch sữa màu trắng đều | 48 ~ 52 | 200± 500 | 6 ~ 8 | <1 | 40 ~ 110℃ | Dùng cho sợi thủy tinh cắt biên có ngâm tẩm, Độ cứng cao |
Các dữ liệu số liệu trong bảng trên chỉ dùng tham khảo. Nếu cần thông tin chi tiết hơn, xin vui lòng liên hệ với nhân viên kinh doanh của chúng tôi.
Product name | Appearance | Solid Content (%) | Viscosity@25℃ (Cps) | pH value | Particle size (μm) | drying temp | Characteristics & Applications |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SL-962TN | Non-transparent, Milky white | 48 ~ 52 | 5000 ± 1000 | 7 ~ 9 | <1 | 140℃ |
For the use of woven fabric surface coating, semi-matting.
|
SL-962B | Non-transparent, Milky white | 47 ~ 51 | 45000 ± 5000 | 7 ~ 9 | <1.5 | 140℃ |
Used as a primer. With the characteristics of wear resistance and tear resistance.
|
FS-605 | Non-transparent, Milky white | 48 ~ 52 | 1000 ± 2000 | 6 ~ 8 | <1 | 40 ~ 110℃ |
Apply to thermal transfer ink and lamination.
|
This table is only the reference information for customer.
Please contact our market service for more information.
Product name | Appearance | Solid Content (%) | Viscosity@25℃ (Cps) | pH value | Particle size (μm) | drying temp | Characteristics & Applications |
---|---|---|---|---|---|---|---|
FS-601 | Non-transparent, Milky white | 48 ~ 52 | <200 | 6 ~ 8 | <1 | 40 ~ 110℃ |
Used in textile and leather, with good flexibility and non-sticky.
|
This table is only the reference information for customer.
Please contact our market service for more information.