Tên Hạng mục | TPU polyesther Polyadipate Loại thông dụng |
---|---|
Đặc tính sản phẩm | IDòng ISOTHANE 1000 thuộc nhựa TPU polyesther Polyadipate, chúng có độ bền, cường độ cứng, tính chịu mài mòn và tính chịu dung môi cao, thích hợp sử dụng trong công dụng phủ, thổi màng và ép đùn. |
Trường hợp sử dụng | Miếng lót, lót trục, cao su lưu hóa, màng mỏng, ống, dây cáp dây điện, đế giày thể thao, dụng cụ thể thao và linh kiện máy móc, v.v… |
Hạng mục | Units | ASTM | 1065A | 1070A | 1075A | 1080A | 1085A | 1090A |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Độ cứng | D-792 | 1.18 | 1.18 | 1.18 | 1.18 | 1.18 | 1.21 | |
Độ mạnh kháng kéo | Shore A | D-2240 | 65A | 70A | 75A | 80A | 85A | 90A |
Tỷ lệ kéo dài | MPa psi |
D-412 | 21 3500 |
21 3500 |
31 4500 |
34 5000 |
36 5300 |
55 8000 |
@ 50% số lượng màng kháng kéo | MPa psi |
2 300 |
3 350 |
4 600 |
4 600 |
5 700 |
10 1500 |
|
@ 100% số lượng màng kháng kéo | MPa psi |
3 500 |
7 950 |
5 700 |
6 900 |
7 1000 |
11 1600 |
|
@ 300% số lượng màng kháng kéo | MPa psi |
5 800 |
7 950 |
9 1300 |
11 1600 |
14 2000 |
21 3000 |
|
Tỷ lệ kéo dài bị đứt | % | 850 | 850 | 800 | 600 | 600 | 560 | |
Độ cứng xé rách | N/mm lb/in |
D-624 DIE C |
80 460 |
90 530 |
100 570 |
90 520 |
140 800 |
170 1000 |
These property values under specific test conditions as defined in the table above are for reference only.
Hạng mục | Units | ASTM | B1095A | B1098A | 1055D | 1065D | 1160D | 1170D |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Độ cứng | D-792 | 1.22 | 1.22 | 1.21 | 1.21 | 1.21 | 1.23 | |
Độ mạnh kháng kéo | Shore A | D-2240 | 95A | 98A | 55D | 65D | 60D | 70D |
Tỷ lệ kéo dài | MPa psi |
D-412 | 60 8700 |
54 7800 |
43 6300 |
41 6000 |
40 5800 |
40 5800 |
@ 50% số lượng màng kháng kéo | MPa psi |
13 1900 |
17 2400 |
15 2200 |
19 2700 |
15 2200 |
13 1900 |
|
@ 100% số lượng màng kháng kéo | MPa psi |
15 2200 |
18 2600 |
19 2700 |
21 3000 |
19 2700 |
17 2500 |
|
@ 300% số lượng màng kháng kéo | MPa psi |
25 3600 |
32 4700 |
33 4800 |
33 4800 |
33 4800 |
25 3700 |
|
Tỷ lệ kéo dài bị đứt | % | 600 | 550 | 450 | 440 | 480 | 310 | |
Độ cứng xé rách | N/mm lb/in |
D-624 DIE C |
180 1100 |
220 1300 |
120 60 |
240 1400 |
200 1200 |
220 1200 |
These property values under specific test conditions as defined in the table above are for reference only.
Tên Hạng mục | Nhựa TPU polyesther Cấp độ lưu động cao |
---|---|
Đặc tính sản phẩm | Dòng ISOTHANE 1000 thuộc nhựa TPU polyesther Polyadipate, chúng có độ bền, cường độ cứng, tính chịu mài mòn và tính chịu dung môi cao và tính trong suốt, tình năng tổng hợp v.v…, thích hợp sử dụng trong công dụng phủ, thổi màng và ép đùn. |
Trường hợp sử dụng | Cao su lưu hóa, Màng mỏng, Ống,Đế giày thể thao, vật liệu bề mặt giày, Dụng cụ thể thao , v.v... |