Tên Hạng mục | ISOTHANE 5000 - Loại dùng cho y tế |
---|---|
Đặc tính sản phẩm | ISOTHANE®5000 series products are polyether based thermoplastic polyurethanes. They exhibit excellent bio-compatibility according to USP class VI hydrolytic resistance, fungus resistance, and low temperature performance properties. ISOTHANE®5000 series can be injection molded , blow molded, and extruded. |
Trường hợp sử dụng | Medical Tubing and Medical Disposable Applications. |
Tên Hạng mục | Thuốc nhựa TPU polyesther Loại dùng cho y tế |
---|---|
Đặc tính sản phẩm | Dòng ISOTHANE 5000 thuốc nhựa TPU polyesther, tính chịu thủy phân, tính kháng khuẩn và tính chịu nhiệt độ thấp, tính tương đồng tính chất vật lý, thích hợp sử dụng trong công dụng phủ, thổi màng và ép đùn. Dòng này chủ yếu ứng dụng trong thị trường vật liệu y tế sinh học. |
Trường hợp sử dụng | Miếng dán miệng vết thương, túi tiêm tĩnh mạch, ống dẫn dịch thể và áo khoác phẫu thuật. |
Hạng mục | Units | ASTM | 5075A | 5080A | 5085A | 5090A | 5095A |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỷ trọng | D-792 | 1.10 | 1.12 | 1.13 | 1.13 | 1.15 | |
Độ cứng | Shore A | D-2240 | 75A | 82A | 85A | 90A | 95A |
Độ mạnh kháng kéo | MPa psi |
D-412 | 31 4500 |
37 5300 |
39 5600 |
41 6000 |
51 7300 |
Tỷ lệ kéo dài @ 50% số lượng màng kháng kéo | MPa psi |
D-412 | 2.3 340 |
3.6 520 |
3.9 560 |
6.2 900 |
15 2180 |
Tỷ lệ kéo dài @ 100% số lượng màng kháng kéo | MPa psi |
3.2 460 |
5.4 780 |
5.9 850 |
8.3 1200 |
19 2820 |
|
Tỷ lệ kéo dài @ 300% số lượng màng kháng kéo | MPa psi |
5.9 850 |
10 1500 |
12 1800 |
17 2400 |
36 5240 |
|
Tỷ lệ kéo dài bị đứt | % | D-412 | 650 | 620 | 540 | 550 | 438 |
Độ cứng xé rách | N/mm lb/in |
D-624 DIE C |
70 400 |
80 450 |
90 500 |
120 700 |
190 1060 |
Flexural Modulus | MPa psi |
D-792 | 29 4140 |
35 5050 |
43 6200 |
72 10400 |
96 14000 |
Hạng mục | Units | ASTM | 5055D | 5065D | 5075D | 8101-B | 8102-B |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỷ trọng | D-792 | 1.17 | 1.17 | 1.18 | 1.20 | 1.18 | |
Độ cứng | Shore D | D-2240 | 57D | 65D | 74D | 80D | 76D |
Độ mạnh kháng kéo | MPa psi |
D-412 | 51 7340 |
53 7670 |
54 7760 |
75 11000 |
60 8700 |
Tỷ lệ kéo dài @ 50% số lượng màng kháng kéo | MPa psi |
D-412 | 25 3610 |
35 5030 |
46 6640 |
1480 214000 |
1080 156000 |
Tỷ lệ kéo dài @ 100% số lượng màng kháng kéo | MPa psi |
31 4490 |
40 5790 |
46 6740 |
|||
Tỷ lệ kéo dài @ 300% số lượng màng kháng kéo | MPa psi |
48 6980 |
49 7110 |
52 7540 |
|||
Tỷ lệ kéo dài bị đứt | % | D-412 | 400 | 340 | 322 | 125 | 150 |
Độ cứng xé rách | N/mm lb/in |
D-624 DIE C |
225 1280 |
270 1540 |
370 2100 |
- | - |
Flexural Modulus | MPa psi |
D-792 | 134 19500 |
420 60800 |
1360 197000 |
1730 250000 |
1370 198000 |
Tất cả các số liệu liệt kê trong bảng trên chỉ dùng tham khảo.